Có 2 kết quả:

飽經風霜 bǎo jīng fēng shuāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄈㄥ ㄕㄨㄤ饱经风霜 bǎo jīng fēng shuāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄈㄥ ㄕㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weather-beaten
(2) having experienced the hard ship of life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) weather-beaten
(2) having experienced the hard ship of life

Bình luận 0